Đặc điểm chung của bơm nước trục ngang model SLW80-ISW80-125-I hiệu suất max 130 m3/h
Bơm nước trục ngang model SLW80-ISW80-125-I với hiệu suất tối đa 130 m³/h là loại bơm ly tâm được thiết kế để xử lý các ứng dụng yêu cầu lưu lượng nước lớn và hiệu quả cao. Dưới đây là những đặc điểm chung của loại bơm này:
1. Hiệu suất cao
- Hiệu suất tối đa: Bơm có thể đạt lưu lượng lên đến 130 m³/h (tương đương 36.1 L/s), đáp ứng nhu cầu cung cấp nước lớn trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
- Hiệu suất cao giúp bơm hoạt động ổn định với mức tiêu thụ năng lượng tối ưu, giảm thiểu chi phí vận hành.
2. Thiết kế trục ngang
- Bơm ly tâm trục ngang: Thiết kế trục ngang giúp giảm diện tích lắp đặt, thuận tiện cho việc bố trí trong các hệ thống có không gian hạn chế.
- Thiết kế này cũng giúp tăng tính ổn định khi vận hành, giảm thiểu rung động và tiếng ồn.
3. Vật liệu chế tạo chất lượng cao
- Thân bơm và cánh quạt thường được làm từ gang hoặc thép không gỉ, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Phốt cơ khí và các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước được làm từ các vật liệu chất lượng cao, giúp ngăn ngừa rò rỉ và đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
4. Vận hành êm ái
- Bơm SLW80-ISW80-125-I được thiết kế để vận hành êm ái, giảm thiểu tiếng ồn và rung động. Điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng trong môi trường yêu cầu sự yên tĩnh như bệnh viện, trường học, hoặc các khu vực dân cư.
5. Tốc độ vòng quay cao
- Bơm có tốc độ quay 2900 vòng/phút (r/min), giúp tối ưu hóa lưu lượng và áp suất nước. Tốc độ cao cũng giúp đảm bảo rằng bơm có thể xử lý được các yêu cầu về áp lực trong các hệ thống cần cung cấp nước liên tục.
6. Phốt cơ khí chất lượng cao
- Phốt cơ khí được trang bị giúp ngăn ngừa rò rỉ nước tại điểm tiếp xúc giữa trục và thân bơm. Điều này giúp tăng cường độ kín và đảm bảo hoạt động an toàn, đặc biệt trong các môi trường có áp suất cao hoặc chất lỏng có tính ăn mòn.
7. Khả năng chịu áp lực tốt
- Bơm được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong các hệ thống cần áp suất cao, đáp ứng nhu cầu cấp nước cho các tòa nhà cao tầng, hệ thống phòng cháy chữa cháy, và các ứng dụng công nghiệp khác.
8. Dễ bảo trì và sửa chữa
- Cấu trúc của bơm đơn giản, giúp dễ dàng tiếp cận và bảo dưỡng các bộ phận bên trong như cánh quạt, phốt cơ khí và trục bơm. Việc này giúp giảm thiểu thời gian bảo trì và sửa chữa, đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục mà không bị gián đoạn.
9. Ứng dụng đa dạng
- Ứng dụng linh hoạt: Bơm SLW80-ISW80-125-I có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Hệ thống cấp thoát nước cho các khu dân cư và công nghiệp.
- Hệ thống tưới tiêu nông nghiệp.
- Hệ thống làm mát và xử lý nước thải.
- Ứng dụng trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy và cung cấp nước áp suất cao cho tòa nhà cao tầng.
10. Độ bền cao và khả năng chống ăn mòn
- Bơm được chế tạo từ vật liệu bền vững, có khả năng chống ăn mòn và mài mòn cao, đặc biệt là khi sử dụng trong các môi trường nước có tính ăn mòn nhẹ hoặc chứa hóa chất. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của bơm, giảm thiểu sự cố hư hỏng.
11. Tiết kiệm chi phí vận hành
- Nhờ hiệu suất cao và thiết kế tối ưu, bơm giúp tiết kiệm chi phí vận hành nhờ vào việc giảm tiêu thụ năng lượng và yêu cầu bảo trì ít hơn so với các loại bơm thông thường. Điều này mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
12. An toàn và đáng tin cậy
- Bơm SLW80-ISW80-125-I được thiết kế với các tính năng an toàn, bao gồm khả năng chống rò rỉ và vận hành đáng tin cậy trong thời gian dài mà không gặp sự cố lớn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp và hệ thống phòng cháy chữa cháy, nơi yêu cầu tính an toàn và ổn định cao.
Bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-125-I với hiệu suất tối đa 130 m³/h là một sản phẩm có thiết kế bền vững, hiệu suất cao và khả năng ứng dụng đa dạng. Các đặc điểm như lưu lượng lớn, độ bền cao, dễ dàng bảo trì và khả năng vận hành êm ái giúp bơm trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều lĩnh vực như cấp thoát nước, tưới tiêu, và các ứng dụng công nghiệp

Dấu hiệu xuất hiện lỗi của bơm nước trục ngang model SLW80-ISW80-125-I hiệu suất max 130 m3/h
Khi vận hành bơm nước trục ngang model SLW80-ISW80-125-I với hiệu suất tối đa 130 m³/h, có thể xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo lỗi hoặc hỏng hóc nếu không được kiểm tra và bảo trì định kỳ. Dưới đây là các dấu hiệu xuất hiện lỗi phổ biến mà bạn nên lưu ý để kịp thời phát hiện và khắc phục sự cố:
1. Giảm hiệu suất bơm
- Dấu hiệu: Lưu lượng và áp suất đầu ra của bơm thấp hơn so với giá trị định mức (130 m³/h), ngay cả khi bơm đang chạy ở tốc độ tối đa. Điều này thường do cánh bơm bị mài mòn, bị nghẹt, hoặc có sự cố trong hệ thống ống dẫn.
- Nguyên nhân:
- Cánh bơm bị hư hỏng hoặc bị nghẹt do cặn bẩn.
- Van xả hoặc van hút bị kẹt hoặc không mở hoàn toàn.
- Đường ống hút có không khí lọt vào, gây ra hiện tượng xâm thực (cavitation).
- Khắc phục: Kiểm tra và làm sạch cánh bơm, kiểm tra các van và đường ống hút để đảm bảo chúng hoạt động trơn tru.
2. Tiếng ồn bất thường
- Dấu hiệu: Bơm phát ra tiếng ồn lớn hoặc âm thanh không đều trong quá trình hoạt động. Tiếng ồn có thể là tiếng gõ, rung hoặc tiếng rít.
- Nguyên nhân:
- Vòng bi bị mòn hoặc không được bôi trơn đầy đủ.
- Trục bơm hoặc cánh bơm bị lệch trục.
- Hiện tượng xâm thực xảy ra khi có bong bóng khí hình thành trong dòng chất lỏng, gây ra tiếng ồn và rung động.
- Khắc phục: Kiểm tra vòng bi, bôi trơn định kỳ và căn chỉnh lại trục bơm nếu bị lệch. Nếu có hiện tượng xâm thực, kiểm tra đường ống hút để loại bỏ khí lọt vào hệ thống.
3. Rò rỉ chất lỏng
- Dấu hiệu: Chất lỏng rò rỉ xung quanh thân bơm, tại vị trí phớt cơ khí hoặc các mối nối ống dẫn.
- Nguyên nhân:
- Phớt cơ khí (seal) bị mòn hoặc hỏng, không còn giữ được kín.
- Các mối nối ống dẫn hoặc khớp nối lỏng lẻo, không được siết chặt.
- Khắc phục: Kiểm tra và thay thế phớt cơ khí bị hỏng. Đảm bảo các khớp nối và mối nối được siết chặt đúng cách.
4. Nhiệt độ động cơ hoặc bơm tăng cao
- Dấu hiệu: Động cơ hoặc vỏ bơm nóng hơn bình thường, có thể phát hiện bằng cảm nhận tay hoặc bằng các thiết bị đo nhiệt.
- Nguyên nhân:
- Vòng bi bị mòn hoặc không được bôi trơn đúng cách, gây ra ma sát lớn.
- Cánh bơm hoặc trục bơm bị lệch, làm tăng ma sát trong quá trình vận hành.
- Quá tải do lưu lượng hoặc áp suất quá cao so với khả năng của bơm.
- Khắc phục: Kiểm tra và bôi trơn vòng bi, kiểm tra căn chỉnh cánh bơm và trục bơm. Nếu động cơ quá tải, cần điều chỉnh điều kiện vận hành để phù hợp với công suất của bơm.
5. Bơm không khởi động hoặc khởi động chậm
- Dấu hiệu: Bơm không khởi động được hoặc mất nhiều thời gian để đạt được tốc độ vận hành mong muốn.
- Nguyên nhân:
- Sự cố về nguồn điện, chẳng hạn như điện áp không ổn định hoặc cầu chì bị cháy.
- Động cơ bị quá tải hoặc hỏng hóc.
- Vòng bi bị kẹt hoặc trục bơm bị gãy.
- Khắc phục: Kiểm tra nguồn điện, cầu chì và hệ thống điện điều khiển bơm. Nếu cần, kiểm tra động cơ và vòng bi để phát hiện sự cố và thay thế nếu cần thiết.
6. Độ rung cao
- Dấu hiệu: Bơm hoặc động cơ phát ra độ rung mạnh bất thường trong quá trình hoạt động.
- Nguyên nhân:
- Trục bơm bị lệch hoặc không căn chỉnh đúng cách.
- Cánh bơm bị mất cân bằng hoặc mòn không đều.
- Vòng bi bị mòn hoặc kẹt cứng.
- Khắc phục: Kiểm tra và điều chỉnh lại trục bơm để đảm bảo sự cân bằng. Nếu cánh bơm hoặc vòng bi bị mòn, cần thay thế để đảm bảo bơm hoạt động ổn định.
7. Hiệu suất năng lượng giảm
- Dấu hiệu: Bơm tiêu tốn nhiều điện năng hơn so với trước đây để duy trì cùng một hiệu suất vận hành. Điều này có thể được nhận biết qua hóa đơn tiền điện tăng hoặc cảm biến tiêu thụ điện.
- Nguyên nhân:
- Ma sát tăng cao do vòng bi bị mòn hoặc thiếu bôi trơn.
- Cánh bơm bị mòn hoặc nghẹt, làm giảm lưu lượng.
- Quá tải do hệ thống vận hành không đúng cách hoặc bơm làm việc ở điều kiện không phù hợp.
- Khắc phục: Kiểm tra và bôi trơn vòng bi, thay thế cánh bơm bị hư hỏng, và đảm bảo bơm hoạt động trong dải điều kiện vận hành phù hợp.
8. Mất nước mồi hoặc bơm không hút được nước
- Dấu hiệu: Bơm không hút được nước hoặc mất nước mồi sau khi khởi động.
- Nguyên nhân:
- Đường ống hút bị tắc hoặc có rò rỉ không khí, làm mất áp suất chân không.
- Van một chiều (van chống ngược) bị kẹt hoặc hỏng.
- Không đủ lượng nước mồi trong bơm.
- Khắc phục: Kiểm tra và làm sạch đường ống hút, đảm bảo không có rò rỉ khí. Kiểm tra và thay thế van một chiều nếu cần, và đảm bảo đủ lượng nước mồi trước khi khởi động bơm.
Các dấu hiệu trên là những dấu hiệu cảnh báo lỗi tiềm ẩn của bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-125-I với lưu lượng 130 m³/h. Việc nhận biết và xử lý kịp thời các sự cố này sẽ giúp đảm bảo bơm hoạt động ổn định, kéo dài tuổi thọ và tối ưu hiệu suất. Bảo trì định kỳ và chú ý đến các thay đổi bất thường là yếu tố quan trọng để ngăn ngừa hỏng hóc nghiêm trọng

Điều kiện làm việc bơm nước trục ngang model SLW80-ISW80-125-I hiệu suất max 130 m3/h
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm nước trục ngang model SLW80-ISW80-125-I hiệu suất max 130 m3/h

Đường cong hiệu suất bơm nước trục ngang model SLW80-ISW80-125-I hiệu suất max 130 m3/h

Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước trục ngang model SLW80-ISW80-125-I hiệu suất max 130 m3/h
https://vietnhat.company/bom-li-tam-truc-ngang-slw80isw80125i-day-cao-235m-va-hut-sau-45m.html