Hiệu quả chi phí khi dùng bơm tăng áp trục đứng ISG80-315, IRG80-315
Các thành phần tạo nên “chi phí thấp theo vòng đời (LCC)”
Tiết kiệm điện năng: cánh kín thủy động học + cấu trúc inline giảm tổn thất; động cơ hiệu suất IE2–IE3; dễ tích hợp biến tần (VFD) để chạy theo tải.
Bảo trì ít, tuổi thọ dài: phớt cơ khí SiC–Carbon kín khít, vòng bi chất lượng cao, trục thép hợp kim/inox → giảm rò rỉ, giảm mòn, kéo dài chu kỳ thay thế.
Chi phí lắp đặt thấp: cửa hút–xả thẳng hàng (inline), trục đứng gọn → ít phụ kiện hơn, chiếm ít diện tích phòng máy, giảm chi phí xây lắp.
Độ tin cậy cao: vận hành 24/24h ổn định, giảm dừng máy ngoài kế hoạch (downtime) – yếu tố tốn kém nhất trong hệ thống sản xuất.
Nơi “ra tiền” rõ nhất: điện năng
IE2–IE3 thường giúp giảm điện ~10–15% so với động cơ phổ thông ở cùng điểm làm việc.
VFD thay tiết lưu bằng van: theo luật đồng dạng, giảm tốc 20% có thể giảm công suất gần 49% ở cùng điều kiện hệ thống.
Điều khiển đa bơm (duty/assist/standby): chỉ chạy số bơm cần thiết, luân phiên để cân tuổi thọ, tối ưu kWh/m³.
Chi phí lắp đặt và hạ tầng
Inline trục đứng: thường không phải chỉnh lại nhiều tuyến ống → giảm co–cút–măng sông, rút ngắn thời gian thi công.
Footprint nhỏ: tiết kiệm diện tích nền, giảm khối lượng kết cấu và chi phí cách âm.
Chi phí bảo trì – phụ tùng
Tháo lắp nhanh: cụm đồng trục, có thể thay phớt/vòng bi/cánh mà không tháo hệ ống → tiết kiệm nhân công và thời gian ngừng máy.
Vật liệu bền: thân gang phủ epoxy hoặc inox 304/316 (IRG) hạn chế ăn mòn → kéo dài chu kỳ sơn/phủ, giảm thay mới.
Ví dụ tính nhanh “tiền điện” (minh họa)
Giả sử hệ cũ chạy 30 kW, 4.000 giờ/năm, giá điện 2.200 đ/kWh.
Nâng cấp sang ISG/IRG dùng động cơ IE3 (-10% công suất điện) + VFD (50% thời gian chạy 80% tốc độ, 50% thời gian 100%):
Năng lượng cũ: 120.000 kWh/năm.
Năng lượng mới (IE3 × VFD): 81.648 kWh/năm.
Tiết kiệm: 38.352 kWh/năm ≈ 84,37 triệu đồng/năm.
Lưu ý: số liệu là ví dụ; dự án thực tế có thể cao hơn/thấp hơn tùy tải và chế độ vận hành.
Khuyến nghị để tối ưu “chi phí trên mỗi m³”
Chọn điểm làm việc gần BEP (±10–15%) để giảm rung–ồn–nhiệt, duy trì hiệu suất cao.
Bắt buộc dùng VFD cho hệ biến thiên tải; lấy điểm khống chế áp tại điểm xa cần duy trì.
Tối ưu hút: ống hút ngắn–thẳng, côn lệch phẳng trên, NPSHa ≥ NPSHr + 1 m (với IRG nước nóng nên dự phòng lớn hơn) để tránh xâm thực gây mẻ cánh, tăng kWh/m³.
Giám sát KPI: kWh/m³, Q–H, rung (mm/s), nhiệt ổ bi (<80°C), rò rỉ phớt; áp dụng bảo trì theo tình trạng (CBM).
Đa bơm: duty/assist/standby + luân phiên để cân tuổi thọ, tránh “oversize” một bơm chạy van tiết lưu.
Công thức LCC (định hướng lựa chọn)
LCC = CAPEX + (Điện năng × giá điện × năm sử dụng) + Bảo trì + Dừng máy + Thay thế phụ tùng – Giá trị thu hồi
ISG80-315/IRG80-315 thường giảm mạnh ba hạng mục lớn: Điện năng, Bảo trì, Dừng máy → tổng LCC thấp.
Bơm tăng áp trục đứng ISG80-315, IRG80-315 mang lại hiệu quả chi phí vượt trội nhờ điện năng tiêu thụ thấp (IE2–IE3 + VFD), lắp đặt gọn nhẹ, bảo trì nhanh và độ bền cao. Khi thiết kế đúng điểm làm việc và điều khiển theo tải, doanh nghiệp có thể đạt kWh/m³ thấp, hoàn vốn nhanh, LCC tối ưu cho cả hệ cấp nước và tuần hoàn nhiệt.